Có 2 kết quả:
朝气蓬勃 zhāo qì péng bó ㄓㄠ ㄑㄧˋ ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ • 朝氣蓬勃 zhāo qì péng bó ㄓㄠ ㄑㄧˋ ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ
zhāo qì péng bó ㄓㄠ ㄑㄧˋ ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of youthful energy (idiom); vigorous
(2) energetic
(3) a bright spark
(2) energetic
(3) a bright spark
Bình luận 0
zhāo qì péng bó ㄓㄠ ㄑㄧˋ ㄆㄥˊ ㄅㄛˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) full of youthful energy (idiom); vigorous
(2) energetic
(3) a bright spark
(2) energetic
(3) a bright spark
Bình luận 0